Thêm 1sản phẩm vào giỏ hàng

Máy thu hoạch John Deeree Pune 3036E – 36 mã lực

Mã sản phẩm:   CH570
John Deere dẫn đầu thế giới về cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiên tiến nhất, đồng hành cùng với sự thành công của khách hàng liên quan đến nông nghiệp như làm đất, thu hoạch, vận chuyển, cải tạo đất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thế giới về thực phẩm, nhiên liệu, chỗ ở và cơ sở hạ tầng.
15.000.000 ₫
20.000.000 ₫
Giảm  25%
Số lượng

Thông tin sản phẩm

Điểm nổi bật của dòng 5E

1. Hiệu suất vượt trội

  • Động cơ diesel John Deere 3029 (3 xy-lanh, 2,9 lít, turbo tăng áp cho model PowrReverser và Cabin) cung cấp mô-men xoắn tối ưu, tiết kiệm nhiên liệu, và độ bền vượt thời gian.
  • Công suất 55-75 HP, lý tưởng cho các công việc như cày sâu, bừa tơi, trồng mía, hoặc kéo tải nặng.

2. Hộp số linh hoạt

  • PowrReverser™ 12F/12R: Chuyển tiến-lùi mượt mà không cần đạp ly hợp, hoàn hảo cho công việc xúc lật, kéo tải, hoặc thay đổi hướng thường xuyên.
  • Đồng bộ 9F/3R (TSS): Đơn giản, đáng tin cậy, phù hợp với mọi điều kiện ruộng đồng.

3. Buồng lái hiện đại

  • Cabin cách âm, giảm tiếng ồn, trang bị ghế bọc vải sang trọng, điều hòa mát lạnh, và tầm nhìn bao quát 360 độ.
  • Cửa vào từ hai bên, vô-lăng nghiêng, và cần điều khiển tiện lợi, giúp làm việc thoải mái cả ngày dài.

4. Hệ thống thủy lực mạnh mẽ

  • Bơm bánh răng đôi cung cấp lưu lượng cao, hỗ trợ vận hành các phụ kiện như lưỡi ủi, dàn cày chảo, hoặc máy trồng mía.
  • Bộ ly hợp ướt thủy lực (model PowrReverser) tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì.

5. Phụ kiện đa dạng

  • Tương thích với lưỡi ủi đầu, dàn cày chảo, và máy trồng mía (CAT II), đáp ứng nhu cầu đa dạng từ làm đất đến trồng trọt.

Lợi ích vượt trội

  • Hoàn thành công việc nhanh hơn với động cơ mạnh và hộp số linh hoạt, phù hợp cho ruộng mía ở Tây Ninh hay đồng lúa ở Cần Thơ.
  • Động cơ tiết kiệm nhiên liệu và bảo dưỡng dễ dàng giúp giảm chi phí vận hành.
  • Độ bền John Deere huyền thoại đảm bảo máy kéo 5E đồng hành cùng bạn qua nhiều vụ mùa

Tính năng sản phẩm

Đang được cập nhật...

Thông số kỹ thuật

Model   5055E  5065E  5075E
   9X3+OOS   9X3+CAB   12X12+OOS  12X12+CAB   9X3+OOS   9X3+CAB   12X12+OOS   12X12+CAB   9X3+OOS   9X3+CAB   12X12+OOS   12X12+CAB 
 Động cơ      
 Nhà sản xuất  John Deere  John Deere  John Deere
 Tăng áp  N/A  Turbocharged  Turbocharged  Turbocharged
 Số xilanh  3  3  3
 Dung tích  (lit)  2.9  2.9  2.9
 Công suất (hp)  55   65  75
 Số vòng quay định mức (v/ph)  2400  2400  2400 
 Dung tích thùng nhiện liệu  (lit)    68  82  68  82  68  82  68  82  68  82  68  82
 Bộ làm mát   Dung dịch làm mát với bình nước phụ phía trên  Dung dịch làm mát với bình nước phụ phía trên  Dung dịch làm mát với bình nước phụ phía trên
 Lọc không khí   Loại khô lọc kép   Loại khô lọc kép   Loại khô lọc kép
 Hộp số      
 Số  9 x 3 TSS  12 x 12 TSS+ Bộ đảo chiều  9 x 3 TSS  12 x 12 TSS+ Bộ đảo chiều  9 x 3 TSS  12 x 12 TSS+ Bộ đảo chiều
 Ly hợp   Ly hợp kép khô  Đảo chiều bằng thủy lực  Ly hợp kép khô
 Đảo chiều bằng thủy lực  Ly hợp kép khô  Đảo chiều bằng thủy lực
 Trục thu công suất (PTO)      
 Điều khiển PTO  Độc lập  Độc lập  Độc lập
 Tốc độ PTO (v/ph)  540 @ 2376 v/ph,540E @ 1705 v/ph  540 @ 2376 v/ph,540E @ 1705 v/ph  540 @ 2376 v/ph,540E @ 1705 v/ph
 Thủy lực      
 Loại  Mở - tập trung  Mở - tập trung  Mở - tập trung
 Lực nâng tại lỗ bi thanh treo  1800 kg  1800 kg  1800 kg
 Loại cơ cấu treo  CAT II  CAT II  CAT II
 Hệ thống lái và thắng      
 Loại của lái  Thủy lực  Thủy lực  Trợ lực lái
 Loại của thắng  Đĩa thắng ngâm nhớt được điều khiển thủy lực  Đĩa thắng ngâm nhớt được điều khiển thủy lực  Đĩa thắng ngâm nhớt được điều khiển thủy lực
 Lốp xe      
 Lốp trước  9.5 X 24  11.2 X 24  12.4 X 24  11.2 X 24  12.4 X 24  12.4 X 24
 Lốp sau  16.9 X 28  16.9 X 30  18.4 X 30  16.9 X 30  18.4 X 30  16.9 X 30
 Kích thước và trọng lượng      
 Tổng trọng lượng (kg)  2370  2900  2470  3000  2420  3050  2520  3150  2475  3050  2575  3150
 Khoảng cách trục (mm.)  2050  2050  2050
 Chiều dài tổng thể (mm.)   3630  3630  3630
 Chiều rộng tổng thể (mm.)   1901  1901  1901
 Chiều cao tổng thể (mm.)  2455  2600  2455  2600  2510  2600  2510  2600  2510  2600  2510  2600
 Khoảng cách gầm (mm.)  440  440  440 

Ưu đãi và chiết khấu

Đang được cập nhật...
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi

Khám phá thêm thông tin chi tiết

Chúng tôi sẽ giúp bạn xác định rõ nhu cầu và đề xuất giải pháp phù hợp nhất. Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào, hoàn toàn miễn phí.